Từ "clandestine operation" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "hoạt động bí mật". Đây là một cụm danh từ, trong đó:
Giải thích đơn giản: "Clandestine operation" đề cập đến một hoạt động được thực hiện một cách lén lút hoặc bí mật, thường nhằm mục đích đạt được điều gì đó mà không muốn bị phát hiện.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Clandestinely (trạng từ): theo cách bí mật.
Clandestineness (danh từ): tính chất bí mật.
Under the radar: không được chú ý hoặc phát hiện.
Keep it under wraps: giữ bí mật.